Phiên âm : bǎo bù qí.
Hán Việt : bảo bất tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說不定、可能。如:「可千萬別小覷了他, 保不齊日後他真的飛黃騰達了。」也作「保不定」。
chưa chừng; khó tránh khỏi。保不住。